Có 2 kết quả:

健儿 jiàn ér ㄐㄧㄢˋ ㄦˊ健兒 jiàn ér ㄐㄧㄢˋ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) top athlete
(2) heroic warrior

Bình luận 0