Có 2 kết quả:
健儿 jiàn ér ㄐㄧㄢˋ ㄦˊ • 健兒 jiàn ér ㄐㄧㄢˋ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top athlete
(2) heroic warrior
(2) heroic warrior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top athlete
(2) heroic warrior
(2) heroic warrior
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0